Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 1500PF 10KV X7R RAD. |
8431chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 470PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
8475chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 0.027UF 50V C0G/NP0 2225. |
8514chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 0.47UF 100V 2225. |
8548chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 270PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
8556chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 0.027UF 50V C0G/NP0 1825. |
8565chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 0.015UF 100V C0G 2225. |
8565chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 0.015UF 100V C0G 1825. |
8738chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 330PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
8755chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 3300PF 6KV X7R RAD. |
8791chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 220PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
8825chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 1000PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
8872chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 0.47UF 100V 1825. |
8900chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 270PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
9025chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 0.82UF 50V 1825. |
9031chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 1.2UF 25V 1825. |
9031chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 150PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
9123chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 180PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
9123chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 1500PF 10KV X7R RAD. |
9193chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 2200PF 6KV X7R RAD. |
9312chiếc |