Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Novacap |
CAP CER 68PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
12640chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 56PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
12640chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 82PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
12640chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 4700PF 250V C0G/NP0 1825. |
12659chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.27UF 100V 1825. |
12659chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 8200PF 100V C0G/NP0 1812. |
12853chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.039UF 250V 2225. |
12933chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 47PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
13066chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 39PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
13066chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1000PF 6KV X7R RAD. |
13152chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1000PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
13252chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 470PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
13600chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.068UF 250V 1825. |
13742chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.022UF 25V C0G/NP0 1812. |
13925chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 4.7UF 50V X7R 1210. |
14005chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1UF 100V X7R 2525. |
14013chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.82UF 100V X7R 2525. |
14013chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 6800PF 100V C0G/NP0 1825. |
14019chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 470PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
14236chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.22UF 100V 1825. |
14259chiếc |