Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Novacap |
CAP CER 220PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
9325chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.12UF 250V 2225. |
9345chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.022UF 50V C0G/NP0 2225. |
9364chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 120PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
9441chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 820PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
9566chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1000PF 10KV X7R RAD. |
9585chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.12UF 250V 1825. |
9614chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 180PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
9630chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 390PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
9667chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 8200PF 250V C0G/NP0 1825. |
9701chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 3300PF 500V C0G/NP0 1825. |
9701chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1500PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
9799chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.033UF 500V 2225. |
9834chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1500PF 6KV X7R RAD. |
9886chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 150PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
9971chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.39UF 100V 1825. |
10040chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 330PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
10120chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.68UF 50V 1825. |
10206chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.022UF 50V C0G/NP0 1825. |
10231chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 680PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
10248chiếc |