Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Novacap |
CAP CER 820PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
5812chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1000PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
5819chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 4700PF 8KV X7R RAD. |
5908chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 2200PF 6KV X7R RAD. |
5932chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 120PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
5973chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 150PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
5973chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 100PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
5973chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1.8UF 25V 2225. |
6039chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 680PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
6070chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.056UF 25V C0G/NP0 1825. |
6081chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 680PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
6086chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1200PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
6142chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.015UF 250V C0G 2225. |
6185chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 820PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
6215chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1800PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
6246chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1500PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
6391chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1000PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
6422chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 560PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
6422chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 4700PF 6KV X7R RAD. |
6434chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 6800PF 6KV X7R RAD. |
6492chiếc |