Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Novacap |
CAP CER 1000PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
4766chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1500PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
4789chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 10000PF 6KV X7R RAD. |
4876chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1000PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
4907chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 2200PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
4962chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 10000PF 6KV X7R RAD. |
4984chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 3300PF 10KV X7R RAD. |
4991chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 560PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
5029chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 330PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
5029chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 4700PF 9KV X7R RAD. |
5113chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 270PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
5190chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 470PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
5190chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 10000PF 6KV X7R RAD. |
5197chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 3300PF 10KV X7R RAD. |
5225chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.022UF 8KV X7R RAD. |
5231chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1800PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
5300chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.018UF 250V C0G 2225. |
5336chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 2200PF 10KV X7R RAD. |
5347chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1000PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
5354chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 220PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
5361chiếc |