Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Novacap |
CAP CER 1800PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
2199chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 10000PF 10KV X7R RAD. |
2233chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 10000PF 10KV X7R RAD. |
2279chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 5600PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
2298chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 2700PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
2313chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 3300PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
2439chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 2200PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
2492chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 3300PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
2556chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1500PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
2568chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.022UF 6KV X7R RAD. |
2571chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 3900PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
2685chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 2200PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
2743chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 4700PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
2760chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.022UF 6KV X7R RAD. |
2811chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.022UF 6KV X7R RAD. |
2828chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 10000PF 9KV X7R RAD. |
2849chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 2700PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
2851chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1200PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
2973chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 6800PF 10KV X7R RAD. |
3010chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1800PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
3033chiếc |