Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Novacap |
CAP CER 10000PF 250V C0G 1825. |
7906chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 82PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
7971chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 220PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
7971chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 100PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
7971chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 150PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
7971chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 120PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
7971chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 180PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
7971chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.15UF 250V 2225. |
8068chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 4700PF 6KV X7R RAD. |
8119chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1UF 50V 1825. |
8129chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 390PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
8253chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 68PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
8261chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 100PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
8261chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 120PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
8261chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 56PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
8261chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 82PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
8261chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 56PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
8261chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 68PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
8261chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 330PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
8292chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 3900PF 500V C0G/NP0 1825. |
8301chiếc |