Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Novacap |
CAP CER 100PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
10323chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 120PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
10323chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 680PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
10348chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.012UF 100V C0G 1825. |
10354chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1000PF 10KV X7R RAD. |
10544chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.1UF 250V 2225. |
10608chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 56PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
10716chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 82PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
10716chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 68PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
10716chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 6800PF 6KV X7R RAD. |
10809chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 3300PF 6KV X7R RAD. |
10809chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 4700PF 6KV X7R RAD. |
10809chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.1UF 250V 1825. |
11043chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 560PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
11054chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 6800PF 250V C0G/NP0 1825. |
11071chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 39PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
11122chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 47PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
11122chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 2700PF 500V C0G/NP0 1825. |
11244chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.027UF 500V 2225. |
11333chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 10000PF 100V C0G 1825. |
11362chiếc |