Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Novacap |
CAP CER 390PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
5361chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 6800PF 6KV X7R RAD. |
5432chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1800PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
5438chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 3300PF 10KV X7R RAD. |
5493chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 180PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
5543chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 330PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
5543chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1200PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
5546chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 2200PF 10KV X7R RAD. |
5576chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 820PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
5613chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 820PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
5672chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1500PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
5688chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 150PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
5743chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 270PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
5743chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 3300PF 6KV X7R RAD. |
5745chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 220PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
5755chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 120PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
5755chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 100PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
5755chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 180PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
5755chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 4700PF 6KV X7R RAD. |
5760chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.047UF 50V C0G/NP0 2225. |
5768chiếc |