Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Novacap |
CAP CER 270PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
18288chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1800PF 1KV 1825. |
18516chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.022UF 250V 1825. |
18576chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 10000PF 500V 1825. |
18576chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 82PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
18579chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 47PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
18579chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 56PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
18579chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 56PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
18579chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 39PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
18579chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 68PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
18579chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 560PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
18670chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.39UF 50V 1812. |
18827chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 2200PF 6KV X7R RAD. |
19090chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 47PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
19222chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 39PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
19222chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.47UF 25V 1812. |
19351chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 220PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
20002chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 4700PF 100V C0G/NP0 1812. |
20193chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 10000PF 50V C0G/NP0 1812. |
20392chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 10000PF 4KV X7R NONSTND. |
20614chiếc |