Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Novacap |
CAP CER 22PF 4KV C0G/NP0 1812. |
26554chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 5600PF 50V C0G/NP0 1812. |
26676chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 4700PF 50V C0G/NP0 1812. |
26676chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.1UF 100V 1812. |
26676chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 100PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
26721chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 82PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
27173chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1PF 50V C0G/NP0 0201. |
7558chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1.5PF 50V C0G/NP0 0201. |
9842chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 10000PF 16V X7R 0201. |
1270chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 18PF 50V C0G/NP0 0201. |
9911chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 6.8PF 50V C0G/NP0 0201. |
13685chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1000PF 50V X7R 0201. |
10938chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 820PF 500V C0G/NP0 1812. |
27573chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.18UF 50V 1812. |
27761chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 68PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
27832chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 56PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
27832chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.027UF 250V 1812. |
28141chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 47PF 3KV C0G/NP0 1812. |
28198chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 47PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
28445chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 82PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
28445chiếc |