Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.39UF 25V 1210. |
38054chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 22UF 10V X5R 1206. |
38554chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 2200PF 250V C0G/NP0 1210. |
38906chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.1UF 1KV X7R 2225. Multilayer Ceramic Capacitors MLCC - SMD/SMT 0.1uF 1000V 10% |
41607chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 2700PF 100V C0G/NP0 1210. |
41701chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 6800PF 50V C0G/NP0 1210. |
41701chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 22UF 10V X5R 1206. |
42161chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 10UF 25V X7R 1206. |
42943chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.22UF 50V 1210. |
42987chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.33UF 25V 1210. |
43799chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.027UF 250V 1210. |
43799chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1800PF 250V C0G/NP0 1210. |
46425chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 8200PF 25V C0G/NP0 1210. |
46739chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 820PF 500V C0G/NP0 1210. |
47374chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.22UF 25V 1206. Multilayer Ceramic Capacitors MLCC - SMD/SMT .22uF 25V 10% |
47798chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 4700PF 50V C0G/NP0 1210. |
47798chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.27UF 25V 1210. |
48362chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 5600PF 50V C0G/NP0 1210. |
48362chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.18UF 50V 1210. |
48362chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 1500PF 250V C0G/NP0 1210. |
48700chiếc |