Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.012UF 6KV C0G/NP0 RAD. |
708chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 10000PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
843chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 3900PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
901chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 8200PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
944chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 6800PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
1002chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 3300PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
1049chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 10000PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
1082chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 5600PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
1209chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 2700PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
1276chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 5600PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
1600chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 8200PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
1615chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 4700PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
1692chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 4700PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
1767chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 2200PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
1773chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 6800PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
1820chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 3300PF 10KV C0G/NP0 RAD. |
1867chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.033UF 6KV X7R RAD. |
1955chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 0.033UF 6KV X7R RAD. |
1983chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 3900PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
2009chiếc |
|
Knowles Novacap |
CAP CER 3900PF 6KV C0G/NP0 RAD. |
2094chiếc |