Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 16KB FLASH 44LQFP. |
17214chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 512KB FLASH 100LQFP. |
17228chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 128KB FLASH 48LQFP. |
17228chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 44LQFP. |
17230chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 64LQFP. |
17243chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 512KB FLASH 80LQFP. |
17257chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 100LQFP. |
17268chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 64KB FLASH 64MAPBGA. |
17272chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 64LQFP. |
17272chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 64BGA. |
17272chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 64KB FLASH 100LQFP. |
17278chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 64KB FLASH 64LQFP. |
17289chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 60KB FLASH 44LQFP. |
17289chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 240KB FLASH 64LQFP. |
17295chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 96KB FLASH 48LQFP. |
17335chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 100BGA. |
17343chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 32KB FLASH 48LQFP. |
17346chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 32KB FLASH 48LQFP. |
17346chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 81BGA. |
17346chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 64LQFP. |
17358chiếc |