Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 2KB FLASH 16SOIC. |
16851chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 48LQFP. |
16852chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT ROMLESS 144LQFP. |
16882chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 1MB FLASH 64LQFP. |
16890chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 240KB FLASH 100LQFP. |
16896chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 128KB FLASH 112LQFP. |
16896chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 128KB FLASH 112LQFP. |
16898chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 16KB FLASH 52TQFP. |
16898chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 32QFN. |
16906chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 48LQFP. |
16906chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 64LQFP. |
16927chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 64KB FLASH 64LQFP. |
16961chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 80LQFP. |
16964chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 60KB FLASH 64QFP. |
16990chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 64KB FLASH 121BGA. |
16990chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 100LQFP. |
16990chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 48KB FLASH 32LQFP. |
16990chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 64BGA. |
16990chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 512KB FLASH 100LQFP. |
16990chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 64KB FLASH 64MAPBGA. |
16990chiếc |