Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 32KB FLASH 44LQFP. |
16990chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 64LQFP. |
16990chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 121BGA. |
16990chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 64KB FLASH 48LQFP. |
16990chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 121BGA. |
16990chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 48QFN. |
16990chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 48KB FLASH 64LQFP. |
16990chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 128KB FLASH 64LQFP. |
17003chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 100LQFP. |
17020chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 64LQFP. |
17040chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 100LQFP. |
17045chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 128KB FLASH 48LQFP. |
17045chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 64KB FLASH 64LQFP. |
17045chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU S12Z 32KB 32MHZ 48-LQFP. |
17045chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 48LQFP. |
17045chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 128KB FLASH 64LQFP. |
17045chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 64KB FLASH 64LQFP. |
17045chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 512KB FLASH 64LQFP. |
17069chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 64BGA. |
17074chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 32KB FLASH 64LQFP. |
17078chiếc |