Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 96KB FLASH 100LQFP. |
17835chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 32KB FLASH 64LQFP. |
17863chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 256KB FLASH 64LQFP. |
17870chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 64LQFP. |
17927chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 64LQFP. |
17927chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 48QFN. |
17927chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 32KB FLASH 44LQFP. |
17927chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 64KB FLASH 64LQFP. |
17927chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 32KB FLASH 64LQFP. |
17927chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 4KB FLASH 28SOIC. |
17927chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 512KB FLASH 64LQFP. |
17936chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 128KB FLASH 64LQFP. |
17936chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 60KB FLASH 48QFN. |
17936chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 128KB FLASH 80QFP. |
17936chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 128KB FLASH 64LQFP. |
17953chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 128KB FLASH 64LQFP. |
17953chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 32KB FLASH 44LQFP. |
17953chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 48KB FLASH 64QFP. |
17975chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 512KB FLASH 64LQFP. |
17984chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 48KB FLASH 64LQFP. |
17984chiếc |