Tantalum Tụ


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

M39003/01-6390

Vishay Sprague

CAP TANT 3.3UF 10 100V AXIAL.

1111chiếc

M39003/01-6390H

Vishay Sprague

CAP TANT 3.3UF 10 100V AXIAL.

1111chiếc

M39003/01-6398

Vishay Sprague

CAP TANT 5.6UF 10 100V AXIAL.

1111chiếc

M39003/01-6398H

Vishay Sprague

CAP TANT 5.6UF 10 100V AXIAL.

1111chiếc

M39003/01-6393

Vishay Sprague

CAP TANT 3.9UF 10 100V AXIAL.

1111chiếc

T495D336K016ZTE200

T495D336K016ZTE200

KEMET

CAP TANT 33UF 10 16V 2917.

7533chiếc

T491D336K016ZT7027ZV10

KEMET

CAP TANT 33UF 10 16V 2917.

7507chiếc

ST100-125T3KI

ST100-125T3KI

Vishay Sprague

CAP TANT 100UF 10 125V AXIAL.

1120chiếc

ST1000-30T3KI

ST1000-30T3KI

Vishay Sprague

CAP TANT 1000UF 10 30V AXIAL.

1120chiếc

ST470-50T3KI

ST470-50T3KI

Vishay Sprague

CAP TANT 470UF 10 50V AXIAL.

1120chiếc

ST390-60T3KI

ST390-60T3KI

Vishay Sprague

CAP TANT 390UF 10 60V AXIAL.

1120chiếc

ST150-100T3KI

ST150-100T3KI

Vishay Sprague

CAP TANT 150UF 10 100V AXIAL.

1120chiếc

T86C685M020EAAS

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 20V 2312.

7354chiếc

ST1200-25T3KI

ST1200-25T3KI

Vishay Sprague

CAP TANT 1200UF 10 25V AXIAL.

1120chiếc

T491B685K010ZTZB01

KEMET

CAP TANT 6.8UF 10 10V 1411.

7303chiếc

M39006/25-0216H

Vishay Sprague

CAP TANT 680UF 10 25V AXIAL.

1123chiếc

M39006/25-0248H

Vishay Sprague

CAP TANT 220UF 10 75V AXIAL.

1123chiếc

M39006/25-0240H

Vishay Sprague

CAP TANT 270UF 10 60V AXIAL.

1123chiếc

M39006/25-0232H

Vishay Sprague

CAP TANT 330UF 10 50V AXIAL.

1123chiếc

M39006/25-0224H

Vishay Sprague

CAP TANT 560UF 10 30V AXIAL.

1123chiếc