Tantalum Tụ


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

M39003/09-4028

Vishay Sprague

CAP TANT 70UF 5 15V AXIAL.

1080chiếc

T86C685M020EBSS

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 20V 2312.

9690chiếc

T491B224M050ZT

KEMET

CAP TANT 0.22UF 20 50V 1411.

9664chiếc

TWCE826M125SCYZ0000

TWCE826M125SCYZ0000

AVX Corporation

CAP TANT 82UF 20 125V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 125volts 82uF 20%

1084chiếc

T495D686K016ZTE150

T495D686K016ZTE150

KEMET

CAP TANT 68UF 10 16V 2917.

9613chiếc

T491U686K010ZT7280

KEMET

CAP TANT 68UF 10 10V 2312.

6638chiếc

T86C685M020EASS

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 20V 2312.

6635chiếc

M39003/09-4058/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 5 35V AXIAL.

1093chiếc

M39003/09-4045/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 68UF 5 20V AXIAL.

1093chiếc

M39003/09-4030/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 150UF 5 15V AXIAL.

1093chiếc

M39003/09-4063/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 47UF 5 35V AXIAL.

1093chiếc

M39003/09-4048/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 82UF 5 20V AXIAL.

1093chiếc

M39003/09-4043/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 56UF 5 20V AXIAL.

1093chiếc

M39003/09-4018/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 180UF 5 10V AXIAL.

1093chiếc

M39003/09-4056/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 27UF 5 35V AXIAL.

1093chiếc

M39003/09-4061/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 39UF 5 35V AXIAL.

1093chiếc

M39003/09-4020/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 220UF 5 10V AXIAL.

1093chiếc

T491B154M050ZT

KEMET

CAP TANT 0.15UF 20 50V 1411.

9279chiếc

M39003/09-4008/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 330UF 5 6V AXIAL.

1093chiếc

M39003/09-4006/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 270UF 5 6V AXIAL.

1093chiếc