Tantalum Tụ


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

M39003/09-4028/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 70UF 5 15V AXIAL.

1093chiếc

M39003/01-5566H

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 5 100V AXIAL.

1096chiếc

M39003/01-5566

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 5 100V AXIAL.

1096chiếc

M39003/01-5566/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 5 100V AXIAL.

1096chiếc

ST950-30L2KI

ST950-30L2KI

Vishay Sprague

CAP TANT 950UF 10 30V AXIAL.

1097chiếc

M39006/30-0580H

Vishay Sprague

CAP TANT 160UF 20 50V AXIAL.

1097chiếc

135D477X9035K6

135D477X9035K6

Vishay Sprague

CAP TANT 470UF 10 35V AXIAL.

1099chiếc

135D127X9100K6

135D127X9100K6

Vishay Sprague

CAP TANT 120UF 10 100V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 100volts 120uF 10% K Case EXT RANGE

1099chiếc

134D156X9100C6

134D156X9100C6

Vishay Sprague

CAP TANT 15UF 10 100V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 100volts 15uF 10% C Case STD Range

1099chiếc

135D277X9060K6

135D277X9060K6

Vishay Sprague

CAP TANT 270UF 10 60V AXIAL.

1099chiếc

135D567X9030K6

135D567X9030K6

Vishay Sprague

CAP TANT 560UF 10 30V AXIAL.

1099chiếc

135D687X9025K6

135D687X9025K6

Vishay Sprague

CAP TANT 680UF 10 25V AXIAL.

1099chiếc

T491U686K010ZT

KEMET

CAP TANT 68UF 10 10V 2312.

8894chiếc

T86C685M020ESAS

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 20V 2312.

8867chiếc

M39003/01-8302/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 15UF 10 75V AXIAL.

1101chiếc

M39003/09-4053H/98

Vishay Sprague

CAP TANT 22UF 5 35V AXIAL.

1101chiếc

M39003/01-8300/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 12UF 5 75V AXIAL.

1101chiếc

T491B154K050ZT

KEMET

CAP TANT 0.15UF 10 50V 1411.

8765chiếc

M39003/01-8300H

Vishay Sprague

CAP TANT 12UF 5 75V AXIAL.

1103chiếc

M39003/01-8300

Vishay Sprague

CAP TANT 12UF 5 75V AXIAL.

1103chiếc