Tantalum Tụ


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
135D866X9100K6

135D866X9100K6

Vishay Sprague

CAP TANT 86UF 10 100V AXIAL.

1131chiếc

135D757X9010K6

135D757X9010K6

Vishay Sprague

CAP TANT 750UF 10 10V AXIAL.

1131chiếc

135D117X9075K6

135D117X9075K6

Vishay Sprague

CAP TANT 110UF 10 75V AXIAL.

1131chiếc

135D128X9006K6

135D128X9006K6

Vishay Sprague

CAP TANT 1200UF 10 6V AXIAL.

1131chiếc

135D357X9025K6

135D357X9025K6

Vishay Sprague

CAP TANT 350UF 10 25V AXIAL.

1131chiếc

TWAE108K050SBEZ0000

AVX Corporation

CAP TANT 1000UF 10 50V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 50V 1000uF 10% ESR=700 mOhms

1134chiếc

TWAE687K075SBEZ0000

AVX Corporation

CAP TANT 680UF 10 75V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 75V 680uF 10% ESR=900 mOhms

1134chiếc

M39006/25-0215

Vishay Sprague

CAP TANT 680UF 20 25V AXIAL.

1134chiếc

T495C226K016ZTE350

T495C226K016ZTE350

KEMET

CAP TANT 22UF 10 16V 2312.

6321chiếc

T491D226K035ZTZB01

KEMET

CAP TANT 22UF 10 35V 2917.

6404chiếc

T86C685K020EBSS

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 20V 2312.

6378chiếc

M39006/31-0063

Vishay Sprague

CAP TANT 270UF 20 60V AXIAL.

1138chiếc

M39003/09-4040/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 47UF 5 20V AXIAL.

1144chiếc

M39003/09-4016/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 120UF 5 10V AXIAL.

1144chiếc

M39003/09-4025/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 68UF 5 15V AXIAL.

1144chiếc

M39003/09-4023/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 56UF 5 15V AXIAL.

1144chiếc

M39003/09-4013/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 100UF 5 10V AXIAL.

1144chiếc

M39003/09-4011/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 82UF 5 10V AXIAL.

1144chiếc

M39003/09-4053/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 22UF 5 35V AXIAL.

1144chiếc

M39003/09-4004/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 180UF 5 6V AXIAL.

1144chiếc