Logic - Cổng và biến tần

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
N74F10N,602

N74F10N,602

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 3CH 3-INP 14DIP.

9758chiếc

74LVC38AD,112

74LVC38AD,112

NXP USA Inc.

IC GATE NAND OD 4CH 2-INP 14SO.

7480chiếc

74LV86DB,118

74LV86DB,118

NXP USA Inc.

IC GATE XOR 4CH 2-INP 14SSOP.

3812chiếc

74LVC38AD,118

74LVC38AD,118

NXP USA Inc.

IC GATE NAND OD 4CH 2-INP 14SO.

9727chiếc

HEF4025BT,652

HEF4025BT,652

NXP USA Inc.

IC GATE NOR 3CH 3-INP 14SO.

9715chiếc

HEF4011BP,652

HEF4011BP,652

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 4CH 2-INP 14DIP.

9705chiếc

HEF40106BP,652

HEF40106BP,652

NXP USA Inc.

IC INVERTER SCHMITT 6CH 14DIP.

9695chiếc

HEF4075BP,652

HEF4075BP,652

NXP USA Inc.

IC GATE OR 3CH 3-INP 14DIP.

9685chiếc

HEF4025BT,653

HEF4025BT,653

NXP USA Inc.

IC GATE NOR 3CH 3-INP 14SO.

9674chiếc

I74F133D,112

I74F133D,112

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 1CH 13-INP 16SO.

9664chiếc

N74F20N,602

N74F20N,602

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 2CH 4-INP 14DIP.

9654chiếc

I74F133D,118

I74F133D,118

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 1CH 13-INP 16SO.

9644chiếc

N74F30D,602

N74F30D,602

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 1CH 8-INP 14SO.

9633chiếc

N74F30D,623

N74F30D,623

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 1CH 8-INP 14SO.

3801chiếc

N74F11D,602

N74F11D,602

NXP USA Inc.

IC GATE AND 3CH 3-INP 14SO.

9613chiếc

N74F11D,623

N74F11D,623

NXP USA Inc.

IC GATE AND 3CH 3-INP 14SO.

9602chiếc

74LV86BQ,115

74LV86BQ,115

NXP USA Inc.

IC GATE XOR 4CH 2-INP 14DHVQFN.

9582chiếc

74LV32BQ,115

74LV32BQ,115

NXP USA Inc.

IC GATE OR 4CH 2-INP 14DHVQFN.

9572chiếc

74LVC38APW,118

74LVC38APW,118

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 4CH 2-INP 14TSSOP.

9560chiếc

74LVC38APW,112

74LVC38APW,112

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 4CH 2-INP 14TSSOP.

9550chiếc