Logic - Cổng và biến tần

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
74HC03N,652

74HC03N,652

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 4CH 2-INP 14DIP.

10036chiếc

74HC4075DB,118

74HC4075DB,118

NXP USA Inc.

IC GATE OR 3CH 3-INP 14SSOP.

10005chiếc

74HC4075DB,112

74HC4075DB,112

NXP USA Inc.

IC GATE OR 3CH 3-INP 14SSOP.

9995chiếc

74HCT30N,652

74HCT30N,652

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 1CH 8-INP 14DIP.

9974chiếc

HEF4070BP,652

HEF4070BP,652

NXP USA Inc.

IC GATE XOR 4CH 2-INP 14DIP.

9942chiếc

HEF4068BP,652

HEF4068BP,652

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 1CH 8-INP 14DIP.

9932chiếc

N74F14D,602

N74F14D,602

NXP USA Inc.

IC INVERTER SCHMITT 6CH 14SO.

9922chiếc

I74F00D,602

I74F00D,602

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 4CH 2-INP 14SO.

9913chiếc

74HC00N,652

74HC00N,652

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 4CH 2-INP 14DIP.

9901chiếc

N74F3038N,602

N74F3038N,602

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 4CH 2-INP 16DIP.

9881chiếc

74HC10N,652

74HC10N,652

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 3CH 3-INP 14DIP.

9870chiếc

74HC20N,652

74HC20N,652

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 2CH 4-INP 14DIP.

9860chiếc

I74F3037D,512

I74F3037D,512

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 4CH 2-INP 16SO.

9850chiếc

N74F06N,602

N74F06N,602

NXP USA Inc.

IC INVERTER OPEN COL 6CH 14DIP.

9840chiếc

HEF4011UBT,652

HEF4011UBT,652

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 4CH 2-INP 14SO.

9829chiếc

HEF4011UBT,653

HEF4011UBT,653

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 4CH 2-INP 14SO.

9819chiếc

N74F00D,602

N74F00D,602

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 4CH 2-INP 14SO.

9799chiếc

N74F20D,602

N74F20D,602

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 2CH 4-INP 14SO.

9788chiếc

N74F20D,623

N74F20D,623

NXP USA Inc.

IC GATE NAND 2CH 4-INP 14SO.

9778chiếc

N74F27D,623

N74F27D,623

NXP USA Inc.

IC GATE NOR 3CH 3-INP 14SO.

9768chiếc