Tantalum Tụ

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

M39003/01-8339

Vishay Sprague

CAP TANT 0.068UF 5 100V AXIAL.

387chiếc

M39003/01-8329/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.033UF 5 100V AXIAL.

387chiếc

M39003/01-8332H

Vishay Sprague

CAP TANT 0.039UF 5 100V AXIAL.

387chiếc

M39003/01-8332

Vishay Sprague

CAP TANT 0.039UF 5 100V AXIAL.

387chiếc

M39003/01-8337/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.056UF 5 100V AXIAL.

387chiếc

STE10000-10T4MI

STE10000-10T4MI

Vishay Sprague

CAP TANT 10000UF 20 10V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 0.01 F T4 case size

389chiếc

STE10000-10T4KI

STE10000-10T4KI

Vishay Sprague

CAP TANT 10000UF 10 10V AXIAL.

389chiếc

T86D226M020ESSL

Vishay Sprague

CAP TANT 22UF 20 20V 2917.

11885chiếc

T86D226M020EASL

Vishay Sprague

CAP TANT 22UF 20 20V 2917.

11679chiếc

T86D226M020ESAL

Vishay Sprague

CAP TANT 22UF 20 20V 2917.

11602chiếc

T86D226M020EBAL

Vishay Sprague

CAP TANT 22UF 20 20V 2917.

11499chiếc

T86D226M020EAAL

Vishay Sprague

CAP TANT 22UF 20 20V 2917.

11422chiếc

T86D226K020EBSL

Vishay Sprague

CAP TANT 22UF 10 20V 2917.

11267chiếc

M39003/01-8340/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 0.068UF 10 100V AXIAL.

465chiếc

M39003/01-8340H

Vishay Sprague

CAP TANT 0.068UF 10 100V AXIAL.

465chiếc

M39003/01-8330/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 0.033UF 10 100V AXIAL.

465chiếc

M39003/01-8343/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.082UF 10 100V AXIAL.

465chiếc

M39003/01-8343/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 0.082UF 10 100V AXIAL.

465chiếc

M39003/01-8335/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.047UF 10 100V AXIAL.

465chiếc

M39003/01-8340/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.068UF 10 100V AXIAL.

465chiếc