Tantalum Tụ

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

T86D336M020EBAL

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 20 20V 2917.

772chiếc

T86D336M020EAAL

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 20 20V 2917.

695chiếc

T86D336K020ESSL

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 10 20V 2917.

566chiếc

T86D336K020EASL

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 10 20V 2917.

411chiếc

T86D336K020ESAL

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 10 20V 2917.

335chiếc

T86D336K020EBAL

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 10 20V 2917.

231chiếc

T86D336K020EAAL

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 10 20V 2917.

129chiếc

T86D336M020ESSS

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 20 20V 2917.

13840chiếc

T86D336M020EBSS

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 20 20V 2917.

13737chiếc

T86D336M020EASS

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 20 20V 2917.

13660chiếc

T86D336M020ESAS

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 20 20V 2917.

13558chiếc

T86D336M020EBAS

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 20 20V 2917.

13480chiếc

T34D357K125AZ6S

Vishay Sprague

CAP TANT 350UF 10 125V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 350uF 125V 10%

322chiếc

T86D336M020EAAS

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 20 20V 2917.

13352chiếc

T86D336K020ESSS

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 10 20V 2917.

13248chiếc

T86D336K020EBSS

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 10 20V 2917.

13146chiếc

T86D336K020EASS

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 10 20V 2917.

13042chiếc

T86D336K020ESAS

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 10 20V 2917.

12889chiếc

134D108X9060K6

Vishay Sprague

CAP TANT 1000UF 10 60V AXIAL.

372chiếc

T86D336K020EBAS

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 10 20V 2917.

8375chiếc