Tantalum Tụ

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
ST250-75L2KI

ST250-75L2KI

Vishay Sprague

CAP TANT 250UF 10 75V AXIAL.

1130chiếc

ST1100-25L2KI

ST1100-25L2KI

Vishay Sprague

CAP TANT 1100UF 10 25V AXIAL.

1130chiếc

135D566X9125K6

135D566X9125K6

Vishay Sprague

CAP TANT 56UF 10 125V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 125volts 56uF 10% K Case STD RANGE

1131chiếc

135D147X9060K6

135D147X9060K6

Vishay Sprague

CAP TANT 140UF 10 60V AXIAL.

1131chiếc

135D547X9015K6

135D547X9015K6

Vishay Sprague

CAP TANT 540UF 10 15V AXIAL.

1131chiếc

135D277X9035K6

135D277X9035K6

Vishay Sprague

CAP TANT 270UF 10 35V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 35volts 270uF 10% K Case STD RANGE

1131chiếc

135D167X9050K6

135D167X9050K6

Vishay Sprague

CAP TANT 160UF 10 50V AXIAL.

1131chiếc

135D866X9100K6

135D866X9100K6

Vishay Sprague

CAP TANT 86UF 10 100V AXIAL.

1131chiếc

135D757X9010K6

135D757X9010K6

Vishay Sprague

CAP TANT 750UF 10 10V AXIAL.

1131chiếc

135D117X9075K6

135D117X9075K6

Vishay Sprague

CAP TANT 110UF 10 75V AXIAL.

1131chiếc

135D128X9006K6

135D128X9006K6

Vishay Sprague

CAP TANT 1200UF 10 6V AXIAL.

1131chiếc

135D357X9025K6

135D357X9025K6

Vishay Sprague

CAP TANT 350UF 10 25V AXIAL.

1131chiếc

M39006/25-0215

Vishay Sprague

CAP TANT 680UF 20 25V AXIAL.

1134chiếc

T86C685K020EBSS

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 20V 2312.

6378chiếc

M39006/31-0063

Vishay Sprague

CAP TANT 270UF 20 60V AXIAL.

1138chiếc

M39003/09-4040/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 47UF 5 20V AXIAL.

1144chiếc

M39003/09-4016/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 120UF 5 10V AXIAL.

1144chiếc

M39003/09-4025/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 68UF 5 15V AXIAL.

1144chiếc

M39003/09-4023/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 56UF 5 15V AXIAL.

1144chiếc

M39003/09-4013/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 100UF 5 10V AXIAL.

1144chiếc