Tantalum Tụ

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

M39003/09-4071

Vishay Sprague

CAP TANT 8.2UF 5 50V AXIAL.

1107chiếc

M39003/09-4068H

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 5 50V AXIAL.

1107chiếc

M39003/09-4073/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 10UF 5 50V AXIAL.

1107chiếc

M39003/09-4068

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 5 50V AXIAL.

1107chiếc

M39003/01-5566/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 5 100V AXIAL.

1109chiếc

M39003/01-6395/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 4.7UF 10 100V AXIAL.

1110chiếc

T86C685M020EBAS

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 20V 2312.

7892chiếc

M39003/01-6390/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 3.3UF 10 100V AXIAL.

1110chiếc

M39003/01-6393/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 3.9UF 10 100V AXIAL.

1110chiếc

M39003/01-6398/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 5.6UF 10 100V AXIAL.

1110chiếc

M39003/01-6393H

Vishay Sprague

CAP TANT 3.9UF 10 100V AXIAL.

1111chiếc

M39003/01-6395H

Vishay Sprague

CAP TANT 4.7UF 10 100V AXIAL.

1111chiếc

M39003/01-6395

Vishay Sprague

CAP TANT 4.7UF 10 100V AXIAL.

1111chiếc

M39003/01-6390

Vishay Sprague

CAP TANT 3.3UF 10 100V AXIAL.

1111chiếc

M39003/01-6390H

Vishay Sprague

CAP TANT 3.3UF 10 100V AXIAL.

1111chiếc

M39003/01-6398

Vishay Sprague

CAP TANT 5.6UF 10 100V AXIAL.

1111chiếc

M39003/01-6398H

Vishay Sprague

CAP TANT 5.6UF 10 100V AXIAL.

1111chiếc

M39003/01-6393

Vishay Sprague

CAP TANT 3.9UF 10 100V AXIAL.

1111chiếc

ST100-125T3KI

ST100-125T3KI

Vishay Sprague

CAP TANT 100UF 10 125V AXIAL.

1120chiếc

ST1000-30T3KI

ST1000-30T3KI

Vishay Sprague

CAP TANT 1000UF 10 30V AXIAL.

1120chiếc