Tantalum Tụ

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
134D476X9060C6

134D476X9060C6

Vishay Sprague

CAP TANT 47UF 10 60V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 47uF 60volts 10% C Case Orange Sleeve

995chiếc

134D336X9075C6

134D336X9075C6

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 10 75V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 33uF 75volts 10% C Case Orange Sleeve

995chiếc

T16D567K060EZSS

T16D567K060EZSS

Vishay Sprague

CAP TANT 560UF 10 60V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 560UF 60V 10%

996chiếc

T16D687K050EZSS

T16D687K050EZSS

Vishay Sprague

CAP TANT 680UF 10 50V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 680UF 50V 10%

996chiếc

T86C685M020EBAL

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 20V 2312.

13054chiếc

T86C685M020EAAL

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 20V 2312.

12926chiếc

M39003/01-6400/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 100V AXIAL.

1013chiếc

M39003/01-6401/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 100V AXIAL.

1013chiếc

M39003/01-6400H

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 100V AXIAL.

1015chiếc

M39003/01-6400

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 100V AXIAL.

1015chiếc

M39003/01-6401H

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 100V AXIAL.

1015chiếc

M39003/01-6401

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 100V AXIAL.

1015chiếc

T86C685K020ESSL

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 20V 2312.

12720chiếc

T86C685K020EBSL

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 20V 2312.

12618chiếc

M39003/01-6401/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 100V AXIAL.

1026chiếc

M39003/01-6400/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 100V AXIAL.

1026chiếc

T86C685K020EASL

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 20V 2312.

12488chiếc

M39003/01-6336/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.047UF 20 100V AXIAL.

1036chiếc

M39003/01-6331/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.033UF 20 100V AXIAL.

1036chiếc

M39003/01-6341/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.068UF 20 100V AXIAL.

1036chiếc