Tantalum Tụ

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

T86C106K020EBAS

Vishay Sprague

CAP TANT 10UF 10 20V 2312.

14107chiếc

ST1800-25T4KI

ST1800-25T4KI

Vishay Sprague

CAP TANT 1800UF 10 25V AXIAL.

944chiếc

T16D227K100EZSS

T16D227K100EZSS

Vishay Sprague

CAP TANT 220UF 10 100V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 220UF 100V 10%

944chiếc

T16D477K075EZSS

T16D477K075EZSS

Vishay Sprague

CAP TANT 470UF 10 75V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 470UF 75V 10%

944chiếc

T16D157K125EZSS

T16D157K125EZSS

Vishay Sprague

CAP TANT 150UF 10 125V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 150UF 125V 10%

944chiếc

ST1500-30T4KI

ST1500-30T4KI

Vishay Sprague

CAP TANT 1500UF 10 30V AXIAL.

944chiếc

T86C106K020EAAS

Vishay Sprague

CAP TANT 10UF 10 20V 2312.

13876chiếc

T86C685M020ESSL

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 20V 2312.

13774chiếc

STE560-60T3KI

Vishay Sprague

CAP TANT 560UF 10 60V AXIAL.

967chiếc

T86C685M020EBSL

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 20V 2312.

13644chiếc

M39003/01-6400/99

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 100V AXIAL.

975chiếc

T86C685M020EASL

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 20V 2312.

13542chiếc

M39003/01-6400C

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 100V AXIAL.

985chiếc

M39003/01-6400B

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 100V AXIAL.

985chiếc

T86C685M020ESAL

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 20V 2312.

13438chiếc

135D227X9075K2

135D227X9075K2

Vishay Sprague

CAP TANT 220UF 10 75V AXIAL.

992chiếc

135D337X9050K2

135D337X9050K2

Vishay Sprague

CAP TANT 330UF 10 50V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 50volts 330uF 10% K Case EXT RANGE

992chiếc

135D826X9125K2

135D826X9125K2

Vishay Sprague

CAP TANT 82UF 10 125V AXIAL.

992chiếc

134D686X9050C6

134D686X9050C6

Vishay Sprague

CAP TANT 68UF 10 50V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 68uF 50volts 10% C Case Orange Sleeve

995chiếc

134D106X9125C6

134D106X9125C6

Vishay Sprague

CAP TANT 10UF 10 125V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 10uF 125volts 10% C Case Orange Sleeve

995chiếc