Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.015UF 500V C0G 2220. |
9807chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.012UF 500V C0G 2220. |
9807chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 130PF 63V C0G/NP0 1206. |
9819chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 270PF 25V C0G/NP0 1825. |
9822chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 270PF 16V C0G/NP0 1825. |
9822chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 270PF 10V C0G/NP0 1825. |
9822chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 270PF 10V C0G/NP0 1825. |
9822chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 270PF 16V C0G/NP0 1825. |
9822chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 270PF 25V C0G/NP0 1825. |
9822chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.22UF 63V C0G/NP0 2225. |
9832chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.22UF 50V C0G/NP0 2225. |
9832chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.22UF 63V C0G/NP0 2225. |
9832chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.22UF 50V C0G/NP0 2225. |
9832chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 3900PF 1KV C0G/NP0 2225. |
9842chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 3900PF 1KV C0G/NP0 2225. |
9842chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 120PF 63V C0G/NP0 1206. |
9854chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 820PF 2.5KV C0G/NP0 1825. |
9856chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.022UF 100V C0G 2220. |
9856chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.022UF 100V C0G 2220. |
9856chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.039UF 100V C0G 2220. |
9856chiếc |