Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Knowles Syfer |
CAP CER 1000PF 25V C0G/NP0 2225. |
9779chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 5600PF 25V C0G/NP0 2225. |
9779chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 6800PF 1.2KV C0G 2225. |
9783chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.22UF 25V C0G/NP0 2225. |
9783chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.22UF 25V C0G/NP0 2225. |
9783chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 6800PF 1.2KV C0G 2225. |
9783chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.12UF 25V C0G/NP0 1812. |
9788chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.12UF 25V C0G/NP0 1812. |
9788chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 330PF 200V C0G/NP0 2220. |
9789chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 330PF 250V C0G/NP0 2220. |
9789chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 330PF 250V C0G/NP0 2220. |
9789chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 330PF 200V C0G/NP0 2220. |
9789chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.22UF 25V C0G/NP0 1825. |
9802chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.22UF 25V C0G/NP0 1825. |
9802chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 390PF 25V C0G/NP0 2220. |
9806chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 390PF 16V C0G/NP0 2220. |
9806chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 390PF 16V C0G/NP0 2220. |
9806chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 390PF 25V C0G/NP0 2220. |
9806chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.015UF 500V C0G 2220. |
9807chiếc |
|
Knowles Syfer |
CAP CER 0.012UF 500V C0G 2220. |
9807chiếc |