Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 60KB FLASH 64LQFP. |
15108chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 64LQFP. |
15108chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 512KB FLASH 100BGA. |
15108chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 32KB FLASH 44QFP. |
15111chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 32KB FLASH 44QFP. |
15111chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 100LQFP. |
15121chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 100LQFP. |
15121chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 512KB FLASH 64LQFP. |
15135chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 64KB FLASH 32QFN. |
15157chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 16KB FLASH 44LQFP. |
15157chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 32QFN. |
15157chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 60KB FLASH 64QFP. |
15159chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 64LQFP. |
15176chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 192KB FLASH 100LQFP. |
15179chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 512KB FLASH 121BGA. |
15198chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 128KB FLASH 100LQFP. |
15215chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 64LQFP. |
15223chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 64KB FLASH 48LQFP. |
15252chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 64BGA. |
15267chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 96KB FLASH 64LQFP. |
15267chiếc |