Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 60KB FLASH 48QFN. |
14812chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 16KB FLASH 64LQFP. |
14812chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 8BIT 16KB FLASH 64QFP. |
14812chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 32KB FLASH 80FQFP. |
14812chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 128KB FLASH 48LQFP. |
14812chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 64KB FLASH 80LQFP. |
14846chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 48QFN. |
14854chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 64KB FLASH 80FQFP. |
14854chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 100LQFP. |
14861chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 32KB FLASH 64LQFP. |
14874chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 48LQFP. |
14875chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 80FQFP. |
14881chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 128KB FLASH 80FQFP. |
14881chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 128KB FLASH 64LQFP. |
14901chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 128KB FLASH 64LQFP. |
14901chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 192KB FLASH 48LQFP. |
14918chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 64BGA. |
14918chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 64LQFP. |
14919chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 64LQFP. |
14919chiếc |
|
NXP USA Inc. |
IC MCU 16BIT 64KB FLASH 44LQFP. |
14939chiếc |