Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Molex |
CONN RCPT 12P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2666chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 11P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2665chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 10P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2662chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 9P 0.156 TIN EDGE MNT. |
8785chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 8POS 0.156 TIN PCB. |
8785chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 8P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2653chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 6P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2651chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 7P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2648chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 5POS 0.156 TIN PCB. |
2645chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 4P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2639chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 4P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2636chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 3P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2635chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 3POS 0.156 TIN PCB. |
8782chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 2P 0.156 TIN EDGE MNT. |
5137chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 2POS 0.156 TIN PCB. |
2624chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 2POS 0.156 TIN PCB. |
2621chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 15POS 0.156 TIN PCB. |
2618chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 14POS 0.156 TIN PCB. |
2615chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 13POS 0.156 TIN PCB. |
2612chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 12POS 0.156 TIN PCB. |
2609chiếc |