Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Molex |
CONN RCPT 2POS 0.156 GOLD PCB. |
2753chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 15P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2750chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 12P 0.156 TIN EDGE MNT. |
8794chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 9P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2746chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 8P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2743chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 6P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2732chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 5P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2726chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 14POS 0.156 TIN PCB. |
2723chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 15P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2720chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 10POS 0.156 TIN PCB. |
2716chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 15POS 0.156 TIN PCB. |
2713chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 15POS 0.156 TIN PCB. |
2710chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 15P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2702chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 14P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2699chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 14POS 0.156 TIN PCB. |
2696chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 14P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2693chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 13P 0.156 TIN EDGE MNT. |
8788chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 13POS 0.156 TIN PCB. |
2683chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 13POS 0.156 TIN PCB. |
2675chiếc |
|
Molex |
CONN RCPT 13P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2672chiếc |