Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 2700PF 50V C0G/NP0 1210. |
67993chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 2200PF 2KV C0G/NP0 1812. |
68387chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 47PF 1KV C0G/NP0 1210. |
68583chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 22PF 2KV C0G/NP0 1210. |
68593chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 820PF 250V C0G/NP0 1206. |
68686chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 680PF 250V C0G/NP0 1210. |
68686chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 3900PF 25V C0G/NP0 1206. |
68686chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 2200PF 50V C0G/NP0 1210. |
68686chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 0.068UF 50V 1210. |
69386chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 2700PF 500V 1210. |
69386chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 2200PF 50V C0G/NP0 1206. |
69518chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 0.047UF 50V 0805. |
69575chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 10UF 16V X5R 0805. |
69594chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 220PF 1KV 1210. |
70001chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 10000PF 250V 1206. |
70099chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 0.039UF 100V 1210. |
70828chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 330PF 500V C0G/NP0 1210. |
70828chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 1800PF 50V C0G/NP0 0805. |
70831chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 470PF 250V C0G/NP0 1210. |
71572chiếc |
![]() |
Knowles Novacap |
CAP CER 0.056UF 50V 1210. |
71572chiếc |