Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 16POS 0.1 GOLD PCB. |
4566chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 15POS 0.1 GOLD PCB. |
4563chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 14POS 0.1 TIN PCB. |
4562chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 14POS 0.1 GOLD PCB. |
4559chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 13POS 0.1 TIN PCB. |
4556chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 12POS 0.1 TIN PCB. |
4553chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 13POS 0.1 GOLD PCB. |
4551chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 11POS 0.1 TIN PCB. |
4548chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 11POS 0.1 GOLD PCB. |
4545chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 9POS 0.1 TIN PCB. |
4542chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 9POS 0.1 GOLD PCB. |
4539chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 8POS 0.1 TIN PCB. |
4536chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 8POS 0.1 GOLD PCB. |
4532chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 7POS 0.1 TIN PCB. |
8972chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 7POS 0.1 GOLD PCB. |
4526chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 6POS 0.1 GOLD PCB. |
4521chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 6POS 0.1 TIN PCB. |
4518chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 5POS 0.1 TIN PCB. |
4515chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 5POS 0.1 GOLD PCB. |
4512chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 4POS 0.1 TIN PCB. |
4509chiếc |