Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 38POS 0.1 GOLD PCB. |
4700chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 37POS 0.1 TIN PCB. |
4697chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 37POS 0.1 GOLD PCB. |
4694chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 36POS 0.1 TIN PCB. |
4691chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 36POS 0.1 GOLD PCB. |
4688chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 35POS 0.1 GOLD PCB. |
4686chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 34POS 0.1 TIN PCB. |
4683chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 34POS 0.1 GOLD PCB. |
4680chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 33POS 0.1 TIN PCB. |
4676chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 33POS 0.1 GOLD PCB. |
4673chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 32POS 0.1 TIN PCB. |
4670chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 32POS 0.1 GOLD PCB. |
4667chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 31POS 0.1 TIN PCB. |
4664chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 31POS 0.1 GOLD PCB. |
8985chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 30POS 0.1 TIN PCB. |
4656chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 30POS 0.1 GOLD PCB. |
4650chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 29POS 0.1 TIN PCB. |
4647chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 28POS 0.1 TIN PCB. |
4646chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 29POS 0.1 GOLD PCB. |
4643chiếc |
![]() |
Harwin Inc. |
CONN RCPT 28POS 0.1 GOLD PCB. |
4637chiếc |