Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 6.8UH 15.7A 7 MOHM TH. |
4755chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 5.6UH 16.1A 7 MOHM TH. |
4754chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 4.7UH 16.9A 6 MOHM TH. |
4754chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 4.7UH 16.9A 6 MOHM TH. |
4754chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 3.9UH 17.8A 6 MOHM TH. |
4752chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 3.3UH 18.8A 5 MOHM TH. |
4752chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 2.2UH 20.1A 5 MOHM TH. |
13254chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 2.2UH 20.1A 5 MOHM TH. |
4751chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 1.8UH 21.8A 4 MOHM TH. |
4749chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 1.8UH 21.8A 4 MOHM TH. |
4749chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 1.2UH 23.8A 3 MOHM TH. |
4748chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 1.2UH 23.8A 3 MOHM TH. |
4748chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 1MH 1.6A 430 MOHM TH. |
4747chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 1MH 1.6A 430 MOHM TH. |
4747chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 680UH 1.8A 350 MOHM TH. |
4747chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 820UH 1.7A 390 MOHM TH. |
4745chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 680UH 1.8A 350 MOHM TH. |
4745chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 560UH 1.9A 320 MOHM TH. |
4744chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 560UH 1.9A 320 MOHM TH. |
4744chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 470UH 2A 290 MOHM TH. |
4742chiếc |