Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 150UH 4.8A 75 MOHM TH. |
4768chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 150UH 4.8A 75 MOHM TH. |
4768chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 120UH 5A 67 MOHM TH. |
4766chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 120UH 5A 67 MOHM TH. |
4766chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 68UH 5.8A 50 MOHM TH. |
4765chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 82UH 5.6A 55 MOHM TH. |
4765chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 56UH 6.1A 46 MOHM TH. |
4764chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 39UH 8.1A 26 MOHM TH. |
4762chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 47UH 6.4A 42 MOHM TH. |
4762chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 33UH 8.4A 25 MOHM TH. |
4761chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 22UH 9.3A 20 MOHM TH. |
4761chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 27UH 8.9A 22 MOHM TH. |
4759chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 15UH 10.3A 17 MOHM TH. |
4759chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 15UH 10.3A 17 MOHM TH. |
4759chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 18UH 9.7A 18 MOHM TH. |
4758chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 12UH 10.9A 15 MOHM TH. |
4758chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 8.2UH 15.1A 8 MOHM TH. |
4757chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 6.8UH 15.7A 7 MOHM TH. |
4757chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 8.2UH 15.1A 8 MOHM TH. |
4757chiếc |
![]() |
Bourns Inc. |
FIXED IND 5.6UH 16.1A 7 MOHM TH. |
4755chiếc |