Tantalum Tụ


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

T491V107M016ZT

KEMET

CAP TANT 100UF 20 16V 2917.

12991chiếc

T197B396K060AS

T197B396K060AS

KEMET

CAP TANT 39UF 10 60V AXIAL.

12966chiếc

THH9476M063W0250U

THH9476M063W0250U

AVX Corporation

CAP TANT 47UF 20 63V 2-SMD. Tantalum Capacitors - Solid SMD 63volts 47uF 20% ESR=250mOhms

366chiếc

THH9107M035W0250U

THH9107M035W0250U

AVX Corporation

CAP TANT 100UF 20 35V 2-SMD. Tantalum Capacitors - Solid SMD 35Vdc 100uF 20% ESR=250mOhms

366chiếc

T86D336K020ESAS

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 10 20V 2917.

12889chiếc

T491V107K010ZT7280

KEMET

CAP TANT 100UF 10 10V 2917.

12862chiếc

T491C106K016ZTAC00

KEMET

CAP TANT 10UF 10 16V 2312.

12836chiếc

T197B336K075AS

T197B336K075AS

KEMET

CAP TANT 33UF 10 75V AXIAL.

12811chiếc

134D108X9060K6

Vishay Sprague

CAP TANT 1000UF 10 60V AXIAL.

372chiếc

T86D336K020EBAS

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 10 20V 2917.

8375chiếc

T491C106K016ZT

KEMET

CAP TANT 10UF 10 16V 2312.

12734chiếc

T491V107K010ZT

KEMET

CAP TANT 100UF 10 10V 2917.

12709chiếc

T197B156K075AS7340

T197B156K075AS7340

KEMET

CAP TANT 15UF 10 75V AXIAL.

12683chiếc

T86D336K020EAAS

Vishay Sprague

CAP TANT 33UF 10 20V 2917.

12656chiếc

T491V106K035ZT7280

KEMET

CAP TANT 10UF 10 35V 2917.

12630chiếc

M39003/01-8337/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 0.056UF 5 100V AXIAL.

387chiếc

M39003/01-8334

Vishay Sprague

CAP TANT 0.047UF 5 100V AXIAL.

387chiếc

M39003/01-8334H

Vishay Sprague

CAP TANT 0.047UF 5 100V AXIAL.

387chiếc

M39003/01-8342/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.082UF 5 100V AXIAL.

387chiếc

M39003/01-8329/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 0.033UF 5 100V AXIAL.

387chiếc