Tantalum Tụ


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
T197A255K100AS

T197A255K100AS

KEMET

CAP TANT 2.5UF 10 100V AXIAL.

11448chiếc

T86D226M020EAAL

Vishay Sprague

CAP TANT 22UF 20 20V 2917.

11422chiếc

T491B336M006ZT7280

KEMET

CAP TANT 33UF 20 6.3V 1411.

11396chiếc

T197A226K025AS

T197A226K025AS

KEMET

CAP TANT 22UF 10 25V AXIAL.

11371chiếc

T491B336M006ZTAC00

KEMET

CAP TANT 33UF 20 6.3V 1411.

11345chiếc

T491X156M050ZT

KEMET

CAP TANT 15UF 20 50V 2917.

11320chiếc

T197A206K010AS

T197A206K010AS

KEMET

CAP TANT 20UF 10 10V AXIAL.

11293chiếc

T86D226K020EBSL

Vishay Sprague

CAP TANT 22UF 10 20V 2917.

11267chiếc

T491X156K050ZT7280

KEMET

CAP TANT 15UF 10 50V 2917.

11242chiếc

T491B336K006ZT7280

KEMET

CAP TANT 33UF 10 6.3V 1411.

11216chiếc

T197A175K125AS

T197A175K125AS

KEMET

CAP TANT 1.7UF 10 125V AXIAL.

11191chiếc

M39003/01-8340/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 0.068UF 10 100V AXIAL.

465chiếc

M39003/01-8340H

Vishay Sprague

CAP TANT 0.068UF 10 100V AXIAL.

465chiếc

M39003/01-8330/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 0.033UF 10 100V AXIAL.

465chiếc

M39003/01-8343/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.082UF 10 100V AXIAL.

465chiếc

M39003/01-8343/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 0.082UF 10 100V AXIAL.

465chiếc

M39003/01-8335/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.047UF 10 100V AXIAL.

465chiếc

M39003/01-8340/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.068UF 10 100V AXIAL.

465chiếc

M39003/01-8335

Vishay Sprague

CAP TANT 0.047UF 10 100V AXIAL.

465chiếc

M39003/01-8338H

Vishay Sprague

CAP TANT 0.056UF 10 100V AXIAL.

465chiếc