Tantalum Tụ


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

M39003/01-6400

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 100V AXIAL.

1015chiếc

M39003/01-6401H

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 100V AXIAL.

1015chiếc

M39003/01-6401

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 100V AXIAL.

1015chiếc

T86C685K020ESSL

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 20V 2312.

12720chiếc

T491B156K010ZTAU00

KEMET

CAP TANT 15UF 10 10V 1411.

12694chiếc

T495C685K020ZTE480

T495C685K020ZTE480

KEMET

CAP TANT 6.8UF 10 20V 2312.

12669chiếc

T491V476M010ZTZV10

KEMET

CAP TANT 47UF 20 10V 2917.

12643chiếc

T86C685K020EBSL

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 20V 2312.

12618chiếc

T491B106M016ZTAU007280

KEMET

CAP TANT 10UF 20 16V 1411.

12592chiếc

M39003/01-6401/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 100V AXIAL.

1026chiếc

M39003/01-6400/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 100V AXIAL.

1026chiếc

T495X227K016ZTE100

T495X227K016ZTE100

KEMET

CAP TANT 220UF 10 16V 2917.

12514chiếc

T86C685K020EASL

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 20V 2312.

12488chiếc

T491V226M020ZT

KEMET

CAP TANT 22UF 20 20V 2917.

6371chiếc

M39003/01-6336/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.047UF 20 100V AXIAL.

1036chiếc

M39003/01-6331/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.033UF 20 100V AXIAL.

1036chiếc

M39003/01-6341/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.068UF 20 100V AXIAL.

1036chiếc

M39003/01-6341H

Vishay Sprague

CAP TANT 0.068UF 20 100V AXIAL.

1038chiếc

M39003/01-6331

Vishay Sprague

CAP TANT 0.033UF 20 100V AXIAL.

1038chiếc

M39003/01-6341

Vishay Sprague

CAP TANT 0.068UF 20 100V AXIAL.

1038chiếc