Tantalum Tụ


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
TWAE477M100CBEZ0700

TWAE477M100CBEZ0700

AVX Corporation

CAP TANT 470UF 20 100V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 470uF 100V 20% ESR=700 mOhms

952chiếc

T491X337M010ZT7280

KEMET

CAP TANT 330UF 20 10V 2917.

13799chiếc

T86C685M020ESSL

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 20V 2312.

13774chiếc

T491B105K035ZTAU007280

KEMET

CAP TANT 1UF 10 35V 1411.

13748chiếc

T495D476K020ZTE250

T495D476K020ZTE250

KEMET

CAP TANT 47UF 10 20V 2917.

13721chiếc

STE560-60T3KI

Vishay Sprague

CAP TANT 560UF 10 60V AXIAL.

967chiếc

T491X337M010ZT

KEMET

CAP TANT 330UF 20 10V 2917.

13670chiếc

T86C685M020EBSL

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 20V 2312.

13644chiếc

T495X336K020ZTE200

T495X336K020ZTE200

KEMET

CAP TANT 33UF 10 20V 2917.

13619chiếc

M39003/01-6400/99

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 100V AXIAL.

975chiếc

T491X337K010ZT7280

KEMET

CAP TANT 330UF 10 10V 2917.

13568chiếc

T86C685M020EASL

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 20V 2312.

13542chiếc

T495D336K020ZTE200

T495D336K020ZTE200

KEMET

CAP TANT 33UF 10 20V 2917.

13516chiếc

M39003/01-6400C

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 100V AXIAL.

985chiếc

M39003/01-6400B

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 100V AXIAL.

985chiếc

T86C685M020ESAL

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 20 20V 2312.

13438chiếc

T491X337K010ZT

KEMET

CAP TANT 330UF 10 10V 2917.

13413chiếc

T491B226K006ZTAU00

KEMET

CAP TANT 22UF 10 6.3V 1411.

13387chiếc

TWAE227K125SBEZ0000

TWAE227K125SBEZ0000

AVX Corporation

CAP TANT 220UF 10 125V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 125V 220uF 10% ESR=1.4 Ohms

991chiếc

135D227X9075K2

135D227X9075K2

Vishay Sprague

CAP TANT 220UF 10 75V AXIAL.

992chiếc