Tantalum Tụ


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
T491A106K006ZT

T491A106K006ZT

KEMET

CAP TANT 10UF 10 6.3V 1206.

1878chiếc

T491V337K006ZTZV10

KEMET

CAP TANT 330UF 10 6.3V 2917.

1853chiếc

T86E476M020EAAS

Vishay Sprague

CAP TANT 47UF 20 20V 2917.

1827chiếc

T491V227K010ZT

KEMET

CAP TANT 220UF 10 10V 2917.

1801chiếc

T491A685M006ZT

T491A685M006ZT

KEMET

CAP TANT 6.8UF 20 6.3V 1206.

1776chiếc

TWAE227K100CBSZ0000

TWAE227K100CBSZ0000

AVX Corporation

CAP TANT 220UF 10 100V AXIAL. Tantalum Capacitors - Wet 100V 220uF 10% ESR=1.2 Ohms

109chiếc

TWCE127K100SCYZ0000

TWCE127K100SCYZ0000

AVX Corporation

CAP TANT 120UF 10 100V AXIAL.

109chiếc

T86E476K020ESSS

Vishay Sprague

CAP TANT 47UF 10 20V 2917.

1698chiếc

T491C106M016ZTZ330

KEMET

CAP TANT 10UF 20 16V 2312.

1672chiếc

T491A685K006ZT

T491A685K006ZT

KEMET

CAP TANT 6.8UF 10 6.3V 1206.

8684chiếc

T491C106M016ZTZ320

KEMET

CAP TANT 10UF 20 16V 2312.

8681chiếc

T491D226K035ZT7027

KEMET

CAP TANT 22UF 10 35V 2917.

1596chiếc

T491A475K006ZT

T491A475K006ZT

KEMET

CAP TANT 4.7UF 10 6.3V 1206.

1570chiếc

T86E476K020EASS

Vishay Sprague

CAP TANT 47UF 10 20V 2917.

1544chiếc

T491X106M050ZTAU00

KEMET

CAP TANT 10UF 20 50V 2917.

1517chiếc

T491C106M016ZTZV10

KEMET

CAP TANT 10UF 20 16V 2312.

1492chiếc

T86E476K020ESAS

Vishay Sprague

CAP TANT 47UF 10 20V 2917.

1466chiếc

T491C106M016ZTPV10

KEMET

CAP TANT 10UF 20 16V 2312.

1441chiếc

T491B476M004ZT

T491B476M004ZT

KEMET

CAP TANT 47UF 20 4V 1411.

1415chiếc

T86E476K020EBAS

Vishay Sprague

CAP TANT 47UF 10 20V 2917.

1390chiếc