TE Connectivity Aerospace, Defense and Marine - CXA-0093-10-3/6/9CS2973

KEY Part #: K6563274

CXA-0093-10-3/6/9CS2973 Giá cả (USD) [21371chiếc]

  • 1 pcs$1.93807
  • 5,000 pcs$1.92843

Một phần số:
CXA-0093-10-3/6/9CS2973
nhà chế tạo:
TE Connectivity Aerospace, Defense and Marine
Miêu tả cụ thể:
CXA-0093-10-3/6/9CS2973. Multi-Conductor Cables CXA009310369CS2973 PRICE PER FOOT
Manufacturer's standard lead time:
Trong kho
Thời hạn sử dụng:
Một năm
Chip từ:
Hồng Kông
RoHS:
Phương thức thanh toán:
Cách gửi hàng:
Thể loại gia đình:
KEY Linh kiện Công ty TNHH là một Nhà phân phối linh kiện điện tử cung cấp các loại sản phẩm bao gồm: Cáp sợi quang, Mô-đun - Cáp phẳng, Cáp Ribbon phẳng, Cáp đồng trục (RF), Quấn dây, Nhiều dây dẫn, Cáp dây dẫn đơn (Dây nối) and Cáp Flex phẳng (FFC, FPC) ...
Lợi thế cạnh tranh:
We specialize in TE Connectivity Aerospace, Defense and Marine CXA-0093-10-3/6/9CS2973 electronic components. CXA-0093-10-3/6/9CS2973 can be shipped within 24 hours after order. If you have any demands for CXA-0093-10-3/6/9CS2973, Please submit a Request for Quotation here or send us an email:
GB-T-27922
ISO-9001-2015
ISO-13485
ISO-14001
ISO-28000-2007
ISO-45001-2018

CXA-0093-10-3/6/9CS2973 Thuộc tính sản phẩm

Một phần số : CXA-0093-10-3/6/9CS2973
nhà chế tạo : TE Connectivity Aerospace, Defense and Marine
Sự miêu tả : CXA-0093-10-3/6/9CS2973
Loạt : -
Tình trạng một phần : Active
Loại cáp : Multi-Conductor
Số lượng dây dẫn : 3 (1 Triad Twisted)
Thước đo dây : 10 AWG
Dây dẫn : 37/26
Vật liệu dẫn : Copper, Tinned
Chất liệu áo khoác (cách nhiệt) : -
Đường kính áo khoác (cách nhiệt) : 0.300" (7.62mm)
Loại khiên : -
Chiều dài : -
Màu áo khoác : Blue, Orange, White
Xếp hạng : -
Tính năng, đặc điểm : -
Vôn : 600V
Nhiệt độ hoạt động : 150°C
Sử dụng : -
Áo khoác (Cách nhiệt) Độ dày : -

Bạn cũng có thể quan tâm
  • 30-00690

    Tensility International Corp

    CABLE 2COND 22AWG WHITE 305M.

  • 30-00698

    Tensility International Corp

    CABLE 2COND 28AWG BLACK 305M.

  • 30-00415

    Tensility International Corp

    CBL 2COND 18AWG BLACK/RED 305M.

  • 30-00408

    Tensility International Corp

    CABLE 2COND 26AWG WHITE 305M.

  • PUP6004WH-W

    Panduit Corp

    COPPER CBLE ENHANCED CAT 11000.

  • 09456000102

    HARTING

    CABLE 4COND 22AWG SHLD 328.1. Multi-Conductor Cables CAT5 CABLE STRANDED GREEN TYPE B