Cinch Connectivity Solutions - CN1020A22A55SNY040

KEY Part #: K2961977

CN1020A22A55SNY040 Giá cả (USD) [827chiếc]

  • 1 pcs$57.12331
  • 5 pcs$54.15005
  • 10 pcs$45.94625
  • 25 pcs$40.56025
  • 50 pcs$38.30685
  • 100 pcs$37.46184

Một phần số:
CN1020A22A55SNY040
nhà chế tạo:
Cinch Connectivity Solutions
Miêu tả cụ thể:
CONN PLUG HSG FMALE 55POS INLINE. Circular MIL Spec Connector 26500 55C 55#20 S PLUG AN LC
Manufacturer's standard lead time:
Trong kho
Thời hạn sử dụng:
Một năm
Chip từ:
Hồng Kông
RoHS:
Phương thức thanh toán:
Cách gửi hàng:
Thể loại gia đình:
KEY Linh kiện Công ty TNHH là một Nhà phân phối linh kiện điện tử cung cấp các loại sản phẩm bao gồm: Kết nối nhiệm vụ nặng nề - Phụ kiện, Đầu nối FFC, FPC (Flat Flex) - Phụ kiện, Thiết bị đầu cuối - Kết nối chuyên dụng, Khối đầu cuối - Din Rail, Kênh, Kết nối nhiệm vụ nặng nề - Lắp ráp, Kết nối cạnh thẻ - Danh bạ, Đầu nối đồng trục (RF) - Bộ điều hợp and Keystone - Faceplates, khung ...
Lợi thế cạnh tranh:
We specialize in Cinch Connectivity Solutions CN1020A22A55SNY040 electronic components. CN1020A22A55SNY040 can be shipped within 24 hours after order. If you have any demands for CN1020A22A55SNY040, Please submit a Request for Quotation here or send us an email:
GB-T-27922
ISO-9001-2015
ISO-13485
ISO-14001
ISO-28000-2007
ISO-45001-2018

CN1020A22A55SNY040 Thuộc tính sản phẩm

Một phần số : CN1020A22A55SNY040
nhà chế tạo : Cinch Connectivity Solutions
Sự miêu tả : CONN PLUG HSG FMALE 55POS INLINE
Loạt : MIL-DTL-26500, CN1020
Tình trạng một phần : Active
loại trình kết nối : Plug Housing
Kiểu : For Female Sockets
Số lượng vị trí : 55 (Power)
Kích thước vỏ - Chèn : 22-55
Kích thước vỏ, SỮA : -
Loại liên hệ : Crimp
Kích thước liên hệ : 20 Power
Kiểu lắp : Free Hanging (In-Line)
Tính năng lắp : -
Loại buộc : Bayonet Lock
Sự định hướng : N (Normal)
Chất liệu vỏ : Aluminum
Vỏ kết thúc : Anodized
Màu nhà ở : Black
Bảo vệ sự xâm nhập : IP66 - Dust Tight, Water Resistant
Đánh giá vật liệu dễ cháy : -
Tính năng, đặc điểm : Coupling Nut
Che chắn : Shielded

Bạn cũng có thể quan tâm
  • 1445824-1

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 5POS PNL MNT. Standard Circular Connector RCPT SIZE 11 5 POS FLNG MT STD KEY

  • 1445823-3

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 6POS PNL MNT. Standard Circular Connector RCPT SIZE 11 6 POS FLNG MT STD KEY

  • 1445824-3

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 5POS PNL MNT. Standard Circular Connector RCPT SIZE 11 5 POS FLNG MT STD KEY

  • 1445823-1

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 6POS PNL MNT. Standard Circular Connector RCPT SIZE 11 6 POS FLNG MT STD KEY

  • 1445824-2

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 5POS PNL MNT. Standard Circular Connector REC,11-5,FLNG MT,LG INS,ALT KE

  • 1445822-3

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 7POS PNL MNT. Standard Circular Connector RCPT SIZE 11 7 POS FLNG MT STD KEY