Cinch Connectivity Solutions - C48-10R18-11P6-406

KEY Part #: K3000142

C48-10R18-11P6-406 Giá cả (USD) [1195chiếc]

  • 1 pcs$38.50486
  • 5 pcs$36.12443
  • 10 pcs$31.16248
  • 25 pcs$29.77314
  • 50 pcs$28.18513
  • 100 pcs$26.79574
  • 250 pcs$26.39878

Một phần số:
C48-10R18-11P6-406
nhà chế tạo:
Cinch Connectivity Solutions
Miêu tả cụ thể:
CONN RCPT HSNG MALE 11POS PNL MT. Circular MIL Spec Connector 26500 10#16 1#2 P BY RECP LC
Manufacturer's standard lead time:
Trong kho
Thời hạn sử dụng:
Một năm
Chip từ:
Hồng Kông
RoHS:
Phương thức thanh toán:
Cách gửi hàng:
Thể loại gia đình:
KEY Linh kiện Công ty TNHH là một Nhà phân phối linh kiện điện tử cung cấp các loại sản phẩm bao gồm: Đầu nối cạnh thẻ - Vỏ, Kết nối sợi quang - Phụ kiện, Thiết bị đầu cuối - Kết nối Spade, Đầu nối cạnh thẻ - Phụ kiện, Khối đầu cuối - Danh bạ, Kết nối hình chữ nhật - Tiêu đề, Pin đặc biệt, Kết nối tròn - Bộ điều hợp and Đầu nối FFC, FPC (Flat Flex) - Danh bạ ...
Lợi thế cạnh tranh:
We specialize in Cinch Connectivity Solutions C48-10R18-11P6-406 electronic components. C48-10R18-11P6-406 can be shipped within 24 hours after order. If you have any demands for C48-10R18-11P6-406, Please submit a Request for Quotation here or send us an email:
GB-T-27922
ISO-9001-2015
ISO-13485
ISO-14001
ISO-28000-2007
ISO-45001-2018

C48-10R18-11P6-406 Thuộc tính sản phẩm

Một phần số : C48-10R18-11P6-406
nhà chế tạo : Cinch Connectivity Solutions
Sự miêu tả : CONN RCPT HSNG MALE 11POS PNL MT
Loạt : MIL-DTL-26500, C48
Tình trạng một phần : Active
loại trình kết nối : Receptacle Housing
Kiểu : For Male Pins
Số lượng vị trí : 11 (1 + 10 Power)
Kích thước vỏ - Chèn : 18-11
Kích thước vỏ, SỮA : -
Loại liên hệ : Crimp
Kích thước liên hệ : 2 (1), 16 Power (10)
Kiểu lắp : Panel Mount
Tính năng lắp : Flange
Loại buộc : Bayonet Lock
Sự định hướng : 6
Chất liệu vỏ : Aluminum
Vỏ kết thúc : Anodized
Màu nhà ở : Black
Bảo vệ sự xâm nhập : IP66 - Dust Tight, Water Resistant
Đánh giá vật liệu dễ cháy : -
Tính năng, đặc điểm : -
Che chắn : Unshielded

Bạn cũng có thể quan tâm
  • 205841-4

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 8POS PNL MNT.

  • 205839-3

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN PLG HSG FMALE 28POS INLINE. Standard Circular Connector PLUG STANDARD 17-28

  • 205838-1

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN PLUG HSG FMALE 8POS INLINE. Standard Circular Connector PLUG STANDARD 11-8

  • 205838-2

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN PLUG HSG FMALE 8POS INLINE.

  • 205840-3

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 28POS PNL MT. Standard Circular Connector REC SQUARE STD 17-28

  • 205841-1

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 8POS PNL MNT. Standard Circular Connector RECP SQUARE STD 11-8