Cinch Connectivity Solutions - C48-00R24-61S6-105

KEY Part #: K3002895

C48-00R24-61S6-105 Giá cả (USD) [1226chiếc]

  • 1 pcs$39.04692
  • 5 pcs$36.63128
  • 10 pcs$30.21828
  • 25 pcs$28.56022
  • 50 pcs$26.71758
  • 100 pcs$25.05925
  • 250 pcs$24.50646

Một phần số:
C48-00R24-61S6-105
nhà chế tạo:
Cinch Connectivity Solutions
Miêu tả cụ thể:
CONN RCPT HSG FMALE 61POS PNL MT.
Manufacturer's standard lead time:
Trong kho
Thời hạn sử dụng:
Một năm
Chip từ:
Hồng Kông
RoHS:
Phương thức thanh toán:
Cách gửi hàng:
Thể loại gia đình:
KEY Linh kiện Công ty TNHH là một Nhà phân phối linh kiện điện tử cung cấp các loại sản phẩm bao gồm: Kết nối đồng trục (RF) - Phụ kiện, Đầu nối đồng trục (RF) - Bộ điều hợp, Kết nối hình chữ nhật - Board Spacers, Stackers (B, Thiết bị đầu cuối - Đầu nối dao, Thiết bị đầu cuối - Đầu nối dây nối, Kết nối bảng nối đa năng - Danh bạ, Thiết bị đầu cuối - Đầu nối trục vít and Kết nối mô-đun - Vỏ cắm ...
Lợi thế cạnh tranh:
We specialize in Cinch Connectivity Solutions C48-00R24-61S6-105 electronic components. C48-00R24-61S6-105 can be shipped within 24 hours after order. If you have any demands for C48-00R24-61S6-105, Please submit a Request for Quotation here or send us an email:
GB-T-27922
ISO-9001-2015
ISO-13485
ISO-14001
ISO-28000-2007
ISO-45001-2018

C48-00R24-61S6-105 Thuộc tính sản phẩm

Một phần số : C48-00R24-61S6-105
nhà chế tạo : Cinch Connectivity Solutions
Sự miêu tả : CONN RCPT HSG FMALE 61POS PNL MT
Loạt : MIL-DTL-26500, C48
Tình trạng một phần : Active
loại trình kết nối : Receptacle Housing
Kiểu : For Female Sockets
Số lượng vị trí : 61 (Power)
Kích thước vỏ - Chèn : 24-61
Kích thước vỏ, SỮA : -
Loại liên hệ : Crimp
Kích thước liên hệ : 20 Power
Kiểu lắp : Panel Mount
Tính năng lắp : Flange
Loại buộc : Threaded
Sự định hướng : 6
Chất liệu vỏ : Aluminum
Vỏ kết thúc : Anodized
Màu nhà ở : Black
Bảo vệ sự xâm nhập : IP66 - Dust Tight, Water Resistant
Đánh giá vật liệu dễ cháy : -
Tính năng, đặc điểm : Cable Clamp
Che chắn : Unshielded

Bạn cũng có thể quan tâm
  • HD34-24-31PT-B019

    TE Connectivity Deutsch Connectors

    CONN RCPT HSG MALE 31POS PNL MNT. Automotive Connectors RECP ASM

  • HD34-24-31SE-059

    TE Connectivity Deutsch Connectors

    CONN RCPT HSG FMALE 31POS PNL MT. Automotive Connectors RECP ASM

  • HD34-24-31PE-059

    TE Connectivity Deutsch Connectors

    CONN RCPT HSG MALE 31POS PNL MNT. Automotive Connectors RECP ASM

  • HD34-24-31PE

    TE Connectivity Deutsch Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 31POS PNL MT. Automotive Connectors RECP ASM

  • HD34-24-29SE

    TE Connectivity Deutsch Connectors

    CONN RCPT HSG FMALE 29POS PNL MT. Automotive Connectors RECP ASM

  • HD34-24-31PT

    TE Connectivity Deutsch Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 31POS PNL MT. Automotive Connectors RECP ASM