Cinch Connectivity Solutions - CN0966B20S25S7Y040

KEY Part #: K2937116

CN0966B20S25S7Y040 Giá cả (USD) [558chiếc]

  • 1 pcs$83.21636

Một phần số:
CN0966B20S25S7Y040
nhà chế tạo:
Cinch Connectivity Solutions
Miêu tả cụ thể:
CONN PLUG HSG FMALE 25POS INLINE. Circular MIL Spec Connector 26500 25C 19#20 6#12 S PLUG SS
Manufacturer's standard lead time:
Trong kho
Thời hạn sử dụng:
Một năm
Chip từ:
Hồng Kông
RoHS:
Phương thức thanh toán:
Cách gửi hàng:
Thể loại gia đình:
KEY Linh kiện Công ty TNHH là một Nhà phân phối linh kiện điện tử cung cấp các loại sản phẩm bao gồm: Kết nối mô-đun - phích cắm, Ổ cắm cho IC, Transitor - Phụ kiện, Thiết bị đầu cuối - Kết nối vòng, Đầu nối nguồn kiểu Blade - Vỏ, Khối đầu cuối - Dây đến bảng, Đầu nối FFC, FPC (phẳng linh hoạt) - Vỏ, Đầu nối nguồn kiểu Blade - Phụ kiện and Đầu nối FFC, FPC (Flat Flex) - Phụ kiện ...
Lợi thế cạnh tranh:
We specialize in Cinch Connectivity Solutions CN0966B20S25S7Y040 electronic components. CN0966B20S25S7Y040 can be shipped within 24 hours after order. If you have any demands for CN0966B20S25S7Y040, Please submit a Request for Quotation here or send us an email:
GB-T-27922
ISO-9001-2015
ISO-13485
ISO-14001
ISO-28000-2007
ISO-45001-2018

CN0966B20S25S7Y040 Thuộc tính sản phẩm

Một phần số : CN0966B20S25S7Y040
nhà chế tạo : Cinch Connectivity Solutions
Sự miêu tả : CONN PLUG HSG FMALE 25POS INLINE
Loạt : MIL-DTL-26500, CN0966
Tình trạng một phần : Active
loại trình kết nối : Plug Housing
Kiểu : For Female Sockets
Số lượng vị trí : 25 (Power)
Kích thước vỏ - Chèn : 20-25
Kích thước vỏ, SỮA : -
Loại liên hệ : Crimp
Kích thước liên hệ : 12 Power (6), 20 Power (19)
Kiểu lắp : Free Hanging (In-Line)
Tính năng lắp : -
Loại buộc : Threaded
Sự định hướng : 7
Chất liệu vỏ : Stainless Steel
Vỏ kết thúc : -
Màu nhà ở : Silver
Bảo vệ sự xâm nhập : Environment Sealed
Đánh giá vật liệu dễ cháy : -
Tính năng, đặc điểm : Coupling Nut, Self Locking
Che chắn : Shielded

Bạn cũng có thể quan tâm
  • 1445824-1

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 5POS PNL MNT. Standard Circular Connector RCPT SIZE 11 5 POS FLNG MT STD KEY

  • 1445823-3

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 6POS PNL MNT. Standard Circular Connector RCPT SIZE 11 6 POS FLNG MT STD KEY

  • 1445824-3

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 5POS PNL MNT. Standard Circular Connector RCPT SIZE 11 5 POS FLNG MT STD KEY

  • 1445823-1

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 6POS PNL MNT. Standard Circular Connector RCPT SIZE 11 6 POS FLNG MT STD KEY

  • 1445824-2

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 5POS PNL MNT. Standard Circular Connector REC,11-5,FLNG MT,LG INS,ALT KE

  • 1445822-3

    TE Connectivity AMP Connectors

    CONN RCPT HSNG MALE 7POS PNL MNT. Standard Circular Connector RCPT SIZE 11 7 POS FLNG MT STD KEY